Loại đá
|
Đặc điểm nổi bật
|
Màu sắc phổ biến
|
Ứng dụng
|
Đá granite(đá hoa cương)
|
Cứng, chịu lực tốt, chống trầy
|
Xám, hồng, đen
|
Sân xe, lối đi chính
|
Đá marble (đá cẩm thạch)
|
Đẹp, mịn, sang trọng
|
Trắng, kem, xanh
|
Lát sân vườn có mái che
|
Đá basalt (đá bazan)
|
Bền, ít rêu, chịu thời tiết tốt
|
Đen, xám đen
|
Lát sân vườn, lối đi nhỏ
|
Đá slate (đá phiến)
|
Bề mặt tự nhiên, chống trượt
|
Đen, ghi, xanh rêu
|
Lát sân, tiểu cảnh
|
Đá xanh Thanh Hóa
|
Rắn chắc, không rêu mốc
|
Xanh đen, ghi xám
|
Phổ biến tại miền Bắc
|
Loại đá nhân tạo
|
Ưu điểm
|
Ứng dụng
|
Đá terrazzo
|
Hoa văn đẹp, chống trượt
|
Khuôn viên, sân vườn nhà phố
|
Gạch đá mài
|
Màu sắc đồng đều, dễ thi công
|
Sân trước nhà, hành lang
|
Đá giả cổ
|
Mang phong cách cổ điển
|
Biệt thự, nhà vườn
|
Gạch block lát sân
|
Chịu lực tốt, giá rẻ
|
Sân bãi xe, khu công nghiệp
|
Ý kiến bạn đọc